Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoàng tôn

Academic
Friendly

Từ "hoàng tôn" trong tiếng Việt có nghĩa là "cháu của vua". Đây một từ dùng để chỉ những người thuộc dòng dõi hoàng gia, cụ thể con của các hoàng tử hoặc công chúa.

Giải thích chi tiết:
  • "Hoàng" trong tiếng Việt có nghĩa là "thuộc về vua", chỉ những thứ liên quan đến hoàng gia.
  • "Tôn" có nghĩa là "cháu", chỉ những người thuộc thế hệ sau, con cái của con cái.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hoàng tôn của vua đã được phong làm một vị trí cao trong triều đình."

    • (Ở đây, "hoàng tôn" chỉ người này cháu của vua.)
  2. Câu nâng cao: "Trong các triều đại phong kiến, hoàng tôn thường được giáo dục kỹ lưỡng để chuẩn bị cho những trách nhiệm lớn lao trong tương lai."

    • (Câu này nói về việc huấn luyện hoàng tôn để họ có thể trở thành người lãnh đạo trong tương lai.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Hoàng tử: con trai của vua, nhưng không phải cháu.
  • Công chúa: con gái của vua, cũng không phải cháu.
  • Hoàng thất: Từ này dùng để chỉ toàn bộ gia đình hoàng gia, bao gồm vua, hoàng hậu các hoàng tử, công chúa, hoàng tôn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quý tộc: Từ này dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp cao trong xã hội, nhưng không nhất thiết phải hoàng tôn.
  • Dòng dõi: Có thể sử dụng để nói về gia đình, tổ tiên, nhưng không cụ thể như "hoàng tôn".
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "hoàng tôn" ít được sử dụng, nhưng vẫn ý nghĩa quan trọng trong văn hóa lịch sử Việt Nam.
  • Khi dùng từ này, cần chú ý rằng chỉ áp dụng cho những người trong gia đình hoàng gia.
  1. Cháu vua.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hoàng tôn"