Từ "hoàng tôn" trong tiếng Việt có nghĩa là "cháu của vua". Đây là một từ dùng để chỉ những người thuộc dòng dõi hoàng gia, cụ thể là con của các hoàng tử hoặc công chúa.
Giải thích chi tiết:
"Hoàng" trong tiếng Việt có nghĩa là "thuộc về vua", chỉ những thứ liên quan đến hoàng gia.
"Tôn" có nghĩa là "cháu", chỉ những người thuộc thế hệ sau, con cái của con cái.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hoàng tôn của vua đã được phong làm một vị trí cao trong triều đình."
Câu nâng cao: "Trong các triều đại phong kiến, hoàng tôn thường được giáo dục kỹ lưỡng để chuẩn bị cho những trách nhiệm lớn lao trong tương lai."
Các biến thể và từ liên quan:
Hoàng tử: Là con trai của vua, nhưng không phải là cháu.
Công chúa: Là con gái của vua, cũng không phải là cháu.
Hoàng thất: Từ này dùng để chỉ toàn bộ gia đình hoàng gia, bao gồm vua, hoàng hậu và các hoàng tử, công chúa, hoàng tôn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Quý tộc: Từ này dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp cao trong xã hội, nhưng không nhất thiết phải là hoàng tôn.
Dòng dõi: Có thể sử dụng để nói về gia đình, tổ tiên, nhưng không cụ thể như "hoàng tôn".
Chú ý:
Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "hoàng tôn" ít được sử dụng, nhưng vẫn có ý nghĩa quan trọng trong văn hóa và lịch sử Việt Nam.
Khi dùng từ này, cần chú ý rằng nó chỉ áp dụng cho những người trong gia đình hoàng gia.